Cap Seal HepcoMotion CS34
Model:
CS34
Xuất xứ: HepcoMotion Vương Quốc Anh / HepcoMotion Vietnam
1. Tài liệu:
CS34.PDF
2. Mô tả sản phẩm HepcoMotion CS34 – Cap Seal HepcoMotion:
Cap Seal
Hepco Motion- GV3 – V Linear Guide System – Hệ thống băng chuyền điều hướng tuyến tính Kiểu “V”
GV3 là dải chuyển động tuyến tính ưu việt được thiết kế để phục vụ nhiều loại ứng dụng tự động hóa & tuyến tính
Load Range (four bearing carriage): 0 – 10,000N
Speeds: 0 – 8m/s
Đặc tính của Hepco Motion- GV3:
Chuyển động nhịp nhàng- nhanh chóng- chính xác- yên tĩnh- bền bỉ- đơn giản- đa năng- sinh lợi
• Thao tác di chuyển độc đáo giúp loại bỏ các mảnh vụn, giữ cho máy hoạt động trơn tru và mượt mà
• Vẫn hoạt động trong điều kiện dù có hay không có chất bôi trơn
• Chuyển động trong bất kì mặt phẳng và hướng đi nào
• GV3 có thể cung cấp dưới dạng hệ thống hoàn chỉnh hoặc linh kiện tự động hóa
• Hệ thống băng chuyền V có thể hoạt động ở tốc độ cao
• Bền mặt tiếp đất đảm bảo độ ma sát thấp và độ chính xác cao
• GV3 là 1 trong những hệ thống tuyến tính yên tĩnh nhất hiện có
• Phù hợp với nhiều loại môi trường từ phòng sạch đến khu vực có điều kiện khắc nghiệt
• Vòng bi tuyến tính có thể được điều chỉnh thay vì thay thế, giảm thiểu chi phí bảo trì
Ứng dụng chính:
• Hepco Motion GV3 -hệ thống dược phẩm- tự động hóa
• Hepco Motion GV3 -ứng dụng cắt bìa cứng
• Hepco Motion GV3 -môi trường khắc nghiệt
• Hepco Motion GV3 – điều chỉnh lệch tâm
• Hepco Motion GV3 Compliance- độ tuân thủ (hạn chế tối đa sai lệch)
• Hepco Motion GV3- bôi trơn và hoạt động khô
• Hepco Motion GV3 – bề mặt gắn kết
• Hepco Motion GV3 Rack Drive- giá điều khiển
• Hepco Motion GV3 – ứng dụng trong công nghệ tàu hàn
• Hepco Motion GV3 dẫn hướng tuyến tính vượt trội trong ứng dụng cắt phiến đá
• Hepco Motion V Slides – môi trường chân không
• Hệ thống chuyển động tuyến tính Hepco Motion – ứng dụng trong các căn hộ nhỏ
Hepco Motion- GV3 Components
• Con lăn dẫn hướng- Wide Track Rollers – SR / LR
• Hepco Motion Through Fixing Type Short Axle: SR18C, SR18E, SR25C, SR25E, SR34C, SR34E, SR54C, SR54E
• Hepco Motion Through Fixing Type Long Axle: LR18C, LR18E, LR25C, LR25E, LR34C, LR34E, LR54C, LR54E
• Thanh trượt tiêu chuẩn- Hepco Motion Standard Carriages : AU1213L50, AU12P1/P213, AU12P313, AU2018, AU2818, AU3525, AU5025, AU4434, AU6034, AU7654, AU12054
• Thanh trượt Slimline – Hepco Motion Slimline Carriages : AU20L65, AU28195, AU25265, AU35265, AU50265, AU44360, AU60360, AU76360, AU76580, AU120580
• Vòng bi tiêu chuẩn- Hepco Motion Standard Bearings SJ / LJ / BHJ
• Through Fixing Type Short Axle: SJ13C, SJ18C, SJ25C, SJ34C, SJ54C, SJ13E, SJ18E, SJ25E, SJ34E, SJ54E, SJ13DE, SJ18DE, SJ25DE, SJ34DE, SJ54DE
• Through Fixing Type Long Axle: LJ13C, LJ18C, LJ25C, LJ34C, LJ54C, LJ13E, LJ18E, LJ25E, LJ34E, LJ54E, LJ13DE, LJ18DE, LJ25DE, LJ34DE, LJ54DE
• Blind Hole Fixing Type: BHJ13C, BHJ18C, BHJ25C, BHJ34C, BHJ54C, BHJ13E, BHJ18E, BHJ25E, BHJ34E, BHJ54E, BHJ13DE, BHJ18DE, BHJ25DE, BHJ34DE, BHJ54DE
• Vòng bi Slimline- Hepco Motion Slimline Bearings GSJ / GLJ / GBHJ
• Through Fixing Type Short Axle: GSJ195C, GSJ265C, GSJ360C, GSJ580C, GSJ195E, GSJ265E, GSJ360E, GSJ580E
• Through Fixing Type Long Axle: GSL195C, GSL265C, GSL360C, GSL580C, GSL195E, GSL265E, GSL360E, GSL580E
• Blind Hole Fixing Type: GBHJ195C, GBHJ265C, GBHJ360C, GBHJ580C, GBHJ195E, GBHJ265E, GBHJ360E, GBHJ580E
• Con lăn theo dõi chuyển động hẹp- Hepco Motion Narrow Track Rollers LRN : LRN18C, LRN25C, LRN34C, LRN54C, LRN18E, LRN25E, LRN34E, LRN54E, LRN18CNS, LRN25CNS, LRN34CNS, LRN54CNS, LRN18ENS, LRN25ENS, LRN34ENS, LRN54ENS
• Hepco Motion Single Edge Flat Slides MSE / VE / SE / ME / LE
• Hepco Motion Double Edge Flat Slides MS12 / V20, V28 / S25, S35, S50 / M44, M60, M76 / L76, L120
• Hepco Motion Single Edge Spacer Slides NMSE / NVE / NSE / NME / NLE
• Hepco Motion Double Edged Spacer Slides NMS / NV / NS / NM / NL
• Thanh trượt thẳng- Hepco Motion Flat Tracks FT : FT2412, FT3216, FT4020, FT6633
• Thanh trượt cắt- Hepco Motion Rack Cut Track R : R07, R10, R15, R20
• Giàn trượt- Hepco Motion Slide Beams SB : SBS35, SBS50, SBM44, SBM60, SBM76, SBL76
• Chất bôi trơn- Hepco Motion Lubricators LB : LB12F, LB20F, LB25F, LB44F, LB76F, LB195F, LB265F, LB360F, LB580F, LB12C, LB20C, LB25C, LB44C, LB76C, LB195C, LB265C, LB360C, LB580C
• Cần gạt- Hepco Motion Cap Wipers : CW195, CW256, CW360, CW580
• Hepco Motion Cap Seals: CS18, CS25, CS34, CS54 / CST
• Hepco Motion Flange Clamps SFC / LFC
• Short Flange Clamp (SFC) : SFC25, SFC35, SFC50, SFC44, SFC60, SFCM76, SFC76, SFC120
• Long Flange Clamp (LFC): LFC25, LFC35, LFC50, LFC44, LFC60, LFCM76, LFC76, LFC120
• Hepco Motion Pinions P
• Hepco Pinion with keyway and set screw: P05W7T28BK, P07W9T28BK, P07W5T28BK, P10W11T42BK, P10W7T42BK, P125W14T34BK, P15W8T28BK, P20W20T27BK, P20W13T27
• Hepco Pinion with plain bore: P05W7T28B, P07W9T28B, P07W5T28B, P10W11T42B, P10W7T42B, P125W14T34B, P15W8T28B, P20W20T27B, P20W13T27.
• Hepco Stainless steel Pinion with keyway and set screw: SSP05W7T28BK, SSP07W9T28BK, SSP07W5T28BK, SSP10W11T42BK, SSP10W7T42BK, SSP125W14T34BK, SSP15W8T28BK, SSP20W20T27BK, SSP20W13T27
• Hepco Stainless steel Pinion with plain bore: SSP05W7T28B, SSP07W9T28B, SSP07W5T28B, SSP10W11T42B, SSP10W7T42B, SSP125W14T34B, SSP15W8T28B, SSP20W20T27B, SSP20W13T27.
• Stepped Dowels SDP : SDP4, SDP5, SDP6, SDP8, SDP10, SDP12, SDP195
Pitesco là nhà phân phối của HepcoMotion tại Việt Nam – HepcoMotion Vietnam
Liên hệ để được tư vấn và báo giá NHANH NHẤT – TỐT NHẤT
Câu hỏi thường gặp:
– Nơi bán Cap Seal HepcoMotion CS34 CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT?
– Mua thiết bị Cap Seal HepcoMotion CS34 ở đâu?